# | Tên Thôn/Xóm | Cây ăn quả | Cây lúa | Hoa màu | Rau các loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thôn A |
Diện tích:
11
ha
Sản lượng:
12 tấn
|
Diện tích:
14 ha
Sản lượng:
1 tấn
|
Diện tích:
12 ha
Sản lượng:
3 tấn
|
Diện tích:
12 ha
Sản lượng:
3
tấn
|
2 | Thôn B |
Diện tích:
6
ha
Sản lượng:
6 tấn
|
Diện tích:
6 ha
Sản lượng:
6 tấn
|
Diện tích:
6 ha
Sản lượng:
6 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
6
tấn
|
3 | 3 |
Diện tích:
20
ha
Sản lượng:
1000 tấn
|
Diện tích:
90 ha
Sản lượng:
450000 tấn
|
Diện tích:
45 ha
Sản lượng:
500 tấn
|
Diện tích:
50 ha
Sản lượng:
500
tấn
|
4 | khu 1 |
Diện tích:
20
ha
Sản lượng:
30 tấn
|
Diện tích:
97 ha
Sản lượng:
550 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
20 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
100
tấn
|
5 |
Diện tích:
25
ha
Sản lượng:
80 tấn
|
Diện tích:
225 ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
13500 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
5000
tấn
|
|
6 | 3 |
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
7 | Khu 02 |
Diện tích:
8
ha
Sản lượng:
40 tấn
|
Diện tích:
17 ha
Sản lượng:
98 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
25 tấn
|
Diện tích:
3 ha
Sản lượng:
30
tấn
|
8 | Khu 1 |
Diện tích:
15
ha
Sản lượng:
30 tấn
|
Diện tích:
9 ha
Sản lượng:
45 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
39 tấn
|
Diện tích:
9 ha
Sản lượng:
8
tấn
|
9 | 5 |
Diện tích:
15
ha
Sản lượng:
65 tấn
|
Diện tích:
30 ha
Sản lượng:
150 tấn
|
Diện tích:
55 ha
Sản lượng:
100 tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
10 |
Diện tích:
376
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
396 ha
Sản lượng:
1500 tấn
|
Diện tích:
60 ha
Sản lượng:
200 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
350
tấn
|
|
11 | 12 |
Diện tích:
50
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
12 | Xóm rền |
Diện tích:
20
ha
Sản lượng:
15 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
65 tấn
|
Diện tích:
2 ha
Sản lượng:
1 tấn
|
Diện tích:
2 ha
Sản lượng:
2
tấn
|
13 | Xuân Tân |
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
14 | Măng 2 |
Diện tích:
2
ha
Sản lượng:
1 tấn
|
Diện tích:
30 ha
Sản lượng:
57 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
2 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
2
tấn
|
15 | Khu 2 |
Diện tích:
115
ha
Sản lượng:
7800 tấn
|
Diện tích:
150 ha
Sản lượng:
7000 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
3000 tấn
|
Diện tích:
38 ha
Sản lượng:
6000
tấn
|
16 | Lương sơn |
Diện tích:
23
ha
Sản lượng:
50 tấn
|
Diện tích:
35 ha
Sản lượng:
100 tấn
|
Diện tích:
15 ha
Sản lượng:
23 tấn
|
Diện tích:
12 ha
Sản lượng:
40
tấn
|
17 | Khu 1 |
Diện tích:
11
ha
Sản lượng:
120 tấn
|
Diện tích:
110 ha
Sản lượng:
660 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
250 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
100
tấn
|
18 | Khu 01 |
Diện tích:
6
ha
Sản lượng:
25 tấn
|
Diện tích:
13 ha
Sản lượng:
76 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
22 tấn
|
Diện tích:
6 ha
Sản lượng:
60
tấn
|
19 | Xuân Tân |
Diện tích:
5
ha
Sản lượng:
10 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
500 tấn
|
Diện tích:
7 ha
Sản lượng:
10 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
8
tấn
|
20 | 53 |
Diện tích:
10
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
150 ha
Sản lượng:
750 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
50 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
50
tấn
|
21 | 52 |
Diện tích:
60
ha
Sản lượng:
30 tấn
|
Diện tích:
85 ha
Sản lượng:
125 tấn
|
Diện tích:
12 ha
Sản lượng:
24 tấn
|
Diện tích:
36 ha
Sản lượng:
72
tấn
|
22 | Móc Thiều |
Diện tích:
30
ha
Sản lượng:
120 tấn
|
Diện tích:
400 ha
Sản lượng:
2980 tấn
|
Diện tích:
40 ha
Sản lượng:
520 tấn
|
Diện tích:
35 ha
Sản lượng:
480
tấn
|
23 |
Diện tích:
8
ha
Sản lượng:
15 tấn
|
Diện tích:
128 ha
Sản lượng:
258 tấn
|
Diện tích:
2 ha
Sản lượng:
4 tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
|
24 | Khu 6 |
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
3 ha
Sản lượng:
6 tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
10
tấn
|
25 | Xuân Tân |
Diện tích:
5
ha
Sản lượng:
10 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
500 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
9 tấn
|
Diện tích:
8 ha
Sản lượng:
12
tấn
|
26 | Khu 1 |
Diện tích:
50
ha
Sản lượng:
600 tấn
|
Diện tích:
200 ha
Sản lượng:
1000 tấn
|
Diện tích:
250 ha
Sản lượng:
130 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
60
tấn
|
27 | Đình Cả |
Diện tích:
50
ha
Sản lượng:
210 tấn
|
Diện tích:
420 ha
Sản lượng:
50 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
12 tấn
|
Diện tích:
12 ha
Sản lượng:
10
tấn
|
28 | Khu 1 |
Diện tích:
50
ha
Sản lượng:
100 tấn
|
Diện tích:
60 ha
Sản lượng:
300 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
100 tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
29 | Khu 1 |
Diện tích:
1
ha
Sản lượng:
12 tấn
|
Diện tích:
310 ha
Sản lượng:
1705 tấn
|
Diện tích:
80 ha
Sản lượng:
400 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
40
tấn
|
30 | 2. |
Diện tích:
25
ha
Sản lượng:
39 tấn
|
Diện tích:
35 ha
Sản lượng:
180 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
45 tấn
|
Diện tích:
30 ha
Sản lượng:
45
tấn
|
31 | 8 |
Diện tích:
21
ha
Sản lượng:
32 tấn
|
Diện tích:
89 ha
Sản lượng:
54 tấn
|
Diện tích:
34 ha
Sản lượng:
30 tấn
|
Diện tích:
21 ha
Sản lượng:
35
tấn
|
32 | Khu 3 |
Diện tích:
10
ha
Sản lượng:
50 tấn
|
Diện tích:
230 ha
Sản lượng:
1500 tấn
|
Diện tích:
10 ha
Sản lượng:
50 tấn
|
Diện tích:
30 ha
Sản lượng:
50
tấn
|
33 | Lê Trung Thành |
Diện tích:
50
ha
Sản lượng:
100 tấn
|
Diện tích:
175 ha
Sản lượng:
1500 tấn
|
Diện tích:
30 ha
Sản lượng:
15 tấn
|
Diện tích:
15 ha
Sản lượng:
5
tấn
|
34 | Hoàng Xanh |
Diện tích:
20
ha
Sản lượng:
70 tấn
|
Diện tích:
125 ha
Sản lượng:
800 tấn
|
Diện tích:
25 ha
Sản lượng:
30 tấn
|
Diện tích:
15 ha
Sản lượng:
20
tấn
|
35 | Khu 1 |
Diện tích:
15
ha
Sản lượng:
150 tấn
|
Diện tích:
40 ha
Sản lượng:
240 tấn
|
Diện tích:
20 ha
Sản lượng:
15 tấn
|
Diện tích:
5 ha
Sản lượng:
50
tấn
|
36 | Xóm chùa |
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
Diện tích:
ha
Sản lượng:
tấn
|
-
Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn
-
Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn
-
Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn
-
Phú Thọ triển khai mô hình xã thông minh: Cập nhật những thay đổi đáng chú ý
-
Nâng cao chất lượng sống tại xã thông minh Phú Thọ: Những lợi ích thiết thực
-
Khám phá xã thông minh Phú Thọ: Sự kết hợp giữa công nghệ và cộng đồng
-
Chuyển đổi số tại các xã Phú Thọ: Tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững
-
Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn
-
Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn
-
Phú Thọ tiên phong phát triển xã thông minh: Hướng đến một tương lai bền vững
-
Phú Thọ ứng dụng công nghệ 4.0 vào phát triển các xã thông minh
-
Chính quyền điện tử tại các xã Phú Thọ: Cải cách hành chính và tối ưu hóa dịch vụ
Tổng diện tích cây ăn quả | 1133 ha |
---|---|
Tổng SL cây ăn quả | 10822 tấn |
Tổng diện tích cây lúa | 3712 ha |
Tổng SL cây lúa | 472756 tấn |
Diện tích hoa màu | 880 ha |
Tổng SL hoa màu | 19135 tấn |
Diện tích rau các loại | 489 ha |
Tổng SL rau các loại | 13148 tấn |
Số lượng Trâu | 9982 Con |
Số lượng Bò | 11826 Con |
Số lượng Lợn | 329606 Con |
Số lượng Gà | 46140859 Con |
Số lượng Dê | 6781 Con |
Tổng diện tích ao, hồ | 4690 ha |
Tổng SL cá trong ao, hồ | 10595 tấn |
Tổng diện tích lồng, bè | 3333 ha |
Tổng SL cá trong lồng, bè | 3293 tấn |