TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ

XÃ THÔNG MINH - HUYỆN HẠNH PHÚC

(Hệ thống chỉ mang tính chất minh hoạ!)
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Sự kiện sắp tới
    • Tin tức địa phương
  • Dịch vụ công trực tuyến
    • Đảng uỷ
    • Hội đồng nhân dân
    • Uỷ ban nhân dân
    • Mặt trận tổ quốc
    • Hội phụ nữ
    • Hội cựu chiến binh
    • Quân sự
    • Công an Xã
    • Ban bảo vệ dân phố
    • Nông nghiệp
    • Chăn nuôi
    • Thuỷ sản
thứ năm 14/08/2025
Liên hệ
Hỏi đáp
Đăng nhập
  • Phát triển sản xuất
  • Nông nghiệp
# Tên xóm Ao, hồ Lồng bè
1 Thôn B Diện tích: 42 (ha)
Sản lượng: 12 (tấn)
Diện tích: 22 (ha)
Sản lượng: 13 (tấn)
2 Thôn A Diện tích: 13 (ha)
Sản lượng: 1001 (tấn)
Diện tích: 14 (ha)
Sản lượng: 1230 (tấn)
3 Măng 2 Diện tích: 4 (ha)
Sản lượng: 2 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
4 3 Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
5 Khu 5 Diện tích: 100 (ha)
Sản lượng: 200 (tấn)
Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
6 8 Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 120 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: (tấn)
7 15 Diện tích: 90 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: 86 (ha)
Sản lượng: 88 (tấn)
8 Phan Long Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 26 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
9 1 Diện tích: 3 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
10 Khu 5 - Bùi Đức Trung Diện tích: 200 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 100 (tấn)
11 Phan Long Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 28 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
12 5 Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 25 (tấn)
Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 150 (tấn)
13 Khu 1 Diện tích: 30 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
14 Lê Trung Thành Diện tích: 40 (ha)
Sản lượng: 150 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
15 5 Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 25 (tấn)
Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 150 (tấn)
16 Khu xem Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
17 Thống nhất Diện tích: 90 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: (tấn)
18 Bùi Văn Hương 51 Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 7 (tấn)
Diện tích: 42 (ha)
Sản lượng: 8 (tấn)
19 Nguyễn Thế Anh Diện tích: 50 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
20 Khu2 Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 9 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
21 Khu 4 Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 7 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
22 Nguyễn Mạnh Thắng Diện tích: 14 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
23 Đào Duy Thản Diện tích: 16 (ha)
Sản lượng: 8 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 128 (tấn)
24 Cây sui Diện tích: 6 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
25 Hoàng Xanh Diện tích: 67 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
26 Khu 1 Diện tích: 6 (ha)
Sản lượng: 18 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
27 Khu 3 Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
28 Khu 3 Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
29 Song lo Diện tích: 80 (ha)
Sản lượng: 250 (tấn)
Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 55 (tấn)
30 Hoàng Xanh Diện tích: 67 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
31 Minh CT Diện tích: 250 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
32 Vường Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
33 Khu 4 Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 7 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
34 Kgu 3 Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
35 Kgu 3 Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 50 (tấn)
36 Tây mỗ 2 Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 2 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 1 (tấn)
37 Khu 3 Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
38 Hoàng Xanh Diện tích: 67 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
39 Mít 1 Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 16 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 3 (tấn)
40 Quảng di Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: (tấn)
41 Ha vũ cảm Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 1500 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
42 Vũ Tiến Công Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 16 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: (tấn)
43 Tranh Ngo Diện tích: 2500 (ha)
Sản lượng: 26 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: 26 (tấn)
44 Ha vũ cảm Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 1500 (tấn)
Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
45 Sụ ngoài Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 500 (tấn)
46 Mít 2 Diện tích: 3 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
47 Liêm Chính Diện tích: 3 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
Diện tích: 320 (ha)
Sản lượng: 2 (tấn)
48 Xuân 1 Diện tích: 4 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 6 (tấn)
49 khu 6 Lam Sơn Diện tích: 48 (ha)
Sản lượng: 80 (tấn)
Diện tích: 14 (ha)
Sản lượng: 20 (tấn)
50 Khu Tân Quang Diện tích: 4 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
51 Xuân 2 Diện tích: 4 (ha)
Sản lượng: 18 (tấn)
Diện tích: 4 (ha)
Sản lượng: 8 (tấn)
52 Khu 7 Diện tích: 6 (ha)
Sản lượng: 90 (tấn)
Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 25 (tấn)
53 Măng Diện tích: 3 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 4 (tấn)
54 Xóm rền Diện tích: 16 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 15 (tấn)
55 Chát Diện tích: 36 (ha)
Sản lượng: 70 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: (tấn)
56 quyết thăng Diện tích: 75 (ha)
Sản lượng: 12 (tấn)
Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 100 (tấn)
57 Nguyễn hùng manh Diện tích: 50 (ha)
Sản lượng: 100 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
58 Dốc thặng Diện tích: 47 (ha)
Sản lượng: 40 (tấn)
Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
59 Khu 1 Diện tích: 12 (ha)
Sản lượng: 70 (tấn)
Diện tích: 3 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
60 Nguyen hữu ích Diện tích: 50 (ha)
Sản lượng: 80 (tấn)
Diện tích: 30 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
61 Dốc thặng Diện tích: 47 (ha)
Sản lượng: 40 (tấn)
Diện tích: 15 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
62 2 Diện tích: 1 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
Diện tích: (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
63 2 Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
64 Tân lập Diện tích: 50 (ha)
Sản lượng: 8 (tấn)
Diện tích: 7 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
65 3 Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 5 (tấn)
66 3 Diện tích: 2 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 10 (tấn)
67 Tân lập Diện tích: 50 (ha)
Sản lượng: 8 (tấn)
Diện tích: 7 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
68 5 Diện tích: 10 (ha)
Sản lượng: 19 (tấn)
Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 29 (tấn)
69 Khu 2 Diện tích: 30 (ha)
Sản lượng: 110 (tấn)
Diện tích: 30 (ha)
Sản lượng: 60 (tấn)
70 Nguyễn Thị Hà Diện tích: 30 (ha)
Sản lượng: 240 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
71 Bùi Mạnh Quảng Diện tích: 20 (ha)
Sản lượng: 160 (tấn)
Diện tích: 5 (ha)
Sản lượng: 40 (tấn)
72 Lưu Đức Thọ Diện tích: 25 (ha)
Sản lượng: 200 (tấn)
Diện tích: 6 (ha)
Sản lượng: 48 (tấn)
73 Lưu Đức Thọ Diện tích: 25 (ha)
Sản lượng: 200 (tấn)
Diện tích: 6 (ha)
Sản lượng: 48 (tấn)
74 Phạm Văn Chung Diện tích: 21 (ha)
Sản lượng: 168 (tấn)
Diện tích: 0 (ha)
Sản lượng: 0 (tấn)
75 Móc Thiều Diện tích: 55 (ha)
Sản lượng: 30 (tấn)
Diện tích: 2500 (ha)
Sản lượng: 25 (tấn)

Thông báo

  • Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn

  • Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn

  • Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn

  • Phú Thọ triển khai mô hình xã thông minh: Cập nhật những thay đổi đáng chú ý

  • Nâng cao chất lượng sống tại xã thông minh Phú Thọ: Những lợi ích thiết thực

  • Khám phá xã thông minh Phú Thọ: Sự kết hợp giữa công nghệ và cộng đồng

  • Chuyển đổi số tại các xã Phú Thọ: Tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững

  • Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn

  • Sự kiện triển khai xã thông minh tại Phú Thọ: Tương lai sáng của vùng nông thôn

  • Phú Thọ tiên phong phát triển xã thông minh: Hướng đến một tương lai bền vững

  • Phú Thọ ứng dụng công nghệ 4.0 vào phát triển các xã thông minh

  • Chính quyền điện tử tại các xã Phú Thọ: Cải cách hành chính và tối ưu hóa dịch vụ

Thống kê nhanh

Số liệu thống kê 6 tháng đầu năm 2024
Tổng diện tích cây ăn quả 1133 ha
Tổng SL cây ăn quả 10822 tấn
Tổng diện tích cây lúa 3712 ha
Tổng SL cây lúa 472756 tấn
Diện tích hoa màu 880 ha
Tổng SL hoa màu 19135 tấn
Diện tích rau các loại 489 ha
Tổng SL rau các loại 13148 tấn
Số lượng Trâu 9982 Con
Số lượng Bò 11826 Con
Số lượng Lợn 329606 Con
Số lượng Gà 46140859 Con
Số lượng Dê 6781 Con
Tổng diện tích ao, hồ 4690 ha
Tổng SL cá trong ao, hồ 10595 tấn
Tổng diện tích lồng, bè 3333 ha
Tổng SL cá trong lồng, bè 3293 tấn
Lịch tiếp công dân
Tra cứu đất đai
Môi trường
Hợp tác xã
UBND xã Thông Minh
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ XÃ THÔNG MINH HUYỆN HẠNH PHÚC – TỈNH PHÚ THỌ
Giấy phép thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp số –/GP-TTĐT do Cục ... cấp ngày ../../2021.
  • Địa chỉ: Khu 3 - X. Thông Minh - Tp. Hạnh Phúc - T. Phú Thọ
  • Điện thoại: 0987654321
  • Email: ubndvt@gmail.com
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 2
  • Tổng lượt truy cập: 1.942